Có 2 kết quả:
熔融 róng róng ㄖㄨㄥˊ ㄖㄨㄥˊ • 融融 róng róng ㄖㄨㄥˊ ㄖㄨㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to melt
(2) to fuse
(2) to fuse
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in harmony
(2) happy
(3) warm relations
(2) happy
(3) warm relations
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0